Thành Phẩm Là Tài Sản Hay Nguồn Vốn? Cách Phân Biệt Tài Sản Và Nguồn Vốn

Trong bối cảnh kinh doanh ngày nay, việc xác định rõ thành phẩm là tài sản hay nguồn vốn đóng vai trò then chốt đối với mỗi doanh nghiệp. Sự phân định này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến công tác quản trị tài chính mà còn quyết định định hướng phát triển và cách thức sử dụng nguồn lực lâu dài. Vậy khái niệm thành phẩm được hiểu như thế nào? Doanh nghiệp cần dựa vào đâu để nhận diện thành phẩm thuộc tài sản hay nguồn vốn? Trong bài viết dưới đây, Việt Long VID sẽ mang đến cho bạn câu trả lời chi tiết.

Thành phẩm là gì?

Thành phẩm được hiểu là những sản phẩm đã hoàn thành toàn bộ quy trình chế biến, có thể do chính doanh nghiệp trực tiếp sản xuất hoặc thông qua hình thức thuê ngoài gia công. Các sản phẩm này đã trải qua khâu kiểm duyệt, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật để được nhập kho. Thành phẩm bao gồm kết quả từ cả khâu sản xuất chính lẫn phụ. Riêng trong các giao dịch xuất khẩu ủy thác, tài khoản thành phẩm chỉ được phép sử dụng bởi bên ủy thác, không áp dụng cho bên nhận ủy thác (bên giữ hộ).

thành phẩm là tài sản hay nguồn vốn

Giá trị thành phẩm do doanh nghiệp sản xuất (bao gồm sản xuất chính và phụ) được xác định theo giá thành sản xuất (giá gốc), cụ thể bao gồm:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung cùng các chi phí trực tiếp khác có liên quan đến quá trình sản xuất.

  • Chi phí sản xuất chung biến đổi được phân bổ toàn bộ vào chi phí chế biến trên mỗi đơn vị sản phẩm dựa trên chi phí thực tế trong kỳ.

  • Chi phí sản xuất chung cố định được phân bổ vào chi phí chế biến dựa trên công suất bình thường của máy móc, thiết bị trong điều kiện sản xuất trung bình.

    • Trường hợp sản lượng thực tế cao hơn công suất bình thường: chi phí sản xuất chung cố định được phân bổ theo chi phí thực tế phát sinh.

    • Trường hợp sản lượng thực tế thấp hơn công suất bình thường: chi phí sản xuất chung cố định được phân bổ dựa trên công suất bình thường, còn phần không phân bổ sẽ được hạch toán trực tiếp vào giá vốn hàng bán trong kỳ.

Lưu ý: Giá gốc thành phẩm không bao gồm các khoản sau:

  • Chi phí nguyên vật liệu, nhân công và các khoản chi vượt mức bình thường trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.

  • Chi phí bảo quản hàng tồn kho (trừ trường hợp cần thiết cho quá trình sản xuất tiếp theo hoặc theo yêu cầu Chuẩn mực kế toán “Hàng tồn kho”).

  • Chi phí bán hàng.

  • Chi phí quản lý doanh nghiệp.

Đối với thành phẩm được thuê ngoài gia công, giá trị được tính theo giá thành thực tế gia công, gồm: chi phí nguyên liệu, chi phí vật liệu trực tiếp, tiền thuê gia công và các khoản chi phí có liên quan.

Thành phẩm là tài sản hay nguồn vốn trong doanh nghiệp?

Để xác định chính xác thành phẩm là tài sản hay nguồn vốn, trước hết cần nắm được khái niệm cơ bản của hai yếu tố này.

Tài sản là gì?

Tài sản được hiểu là những nguồn lực có giá trị nằm trong quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát của cá nhân, tổ chức hay doanh nghiệp, với mục đích tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai. Tài sản có thể hiện hữu dưới dạng hữu hình (vật chất) hoặc vô hình (phi vật chất) và giữ vai trò cốt lõi trong hoạt động sản xuất, kinh doanh cũng như trong sự phát triển kinh tế nói chung.

thành phẩm là tài sản hay nguồn vốn

Tài sản thường được phân thành hai nhóm chính là tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn, dựa trên tiêu chí về thời gian thu hồi hoặc thời gian khai thác, sử dụng.

Tài sản ngắn hạn

Đây là các loại tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt hoặc được dùng trong vòng một năm hay một chu kỳ kinh doanh. Điểm nổi bật của nhóm này là tính thanh khoản cao. Một số dạng tài sản ngắn hạn phổ biến bao gồm:

  • Tiền và các khoản tương đương tiền: Gồm tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng (bao gồm cả VND và ngoại tệ), cùng các khoản tương đương tiền như tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn gốc không vượt quá 3 tháng.

  • Đầu tư tài chính ngắn hạn: Những khoản đầu tư nhằm mục tiêu sinh lợi trong thời gian dưới 1 năm, chẳng hạn như cho vay ngắn hạn, chứng khoán kinh doanh (cổ phiếu, trái phiếu), các công cụ tài chính có thể mua bán trong ngắn hạn, và cả tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn trên 3 tháng nhưng dưới 1 năm.

  • Các khoản phải thu ngắn hạn: Bao gồm các khoản mà doanh nghiệp có quyền thu hồi trong vòng 12 tháng. 

  • Hàng tồn kho: Gồm nhiều loại như nguyên vật liệu, hàng hóa, hàng đang vận chuyển, công cụ dụng cụ tồn kho, chi phí sản xuất dở dang, hàng gửi đi bán và thành phẩm do doanh nghiệp sản xuất.

  • Tài sản ngắn hạn khác: Là các khoản mục khác được xếp vào ngắn hạn, ví dụ như thuế giá trị gia tăng được khấu trừ và các chi phí trả trước để nhận hàng hóa, dịch vụ trong thời hạn không vượt quá 12 tháng.

Tài sản dài hạn

Tài sản dài hạn những loại tài sản mà doanh nghiệp dự kiến sử dụng hoặc nắm giữ trên một năm, phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh lâu dài. Tài sản dài hạn thường bao gồm các nhóm sau:

  • Tài sản cố định có giá trị lớn (trên 30 triệu đồng) và thời gian sử dụng dài, tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào hoạt động kinh doanh. Chúng hao mòn dần theo thời gian và được chia thành:

    • Tài sản cố định hữu hình: gồm những tài sản có hình thái vật chất như nhà xưởng, công trình kiến trúc, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải, hệ thống truyền dẫn, cây lâu năm hoặc các thiết bị quản lý chuyên dụng.

    • Tài sản cố định vô hình: không có hình thái vật chất, ví dụ như quyền sử dụng đất, sáng chế, bản quyền, thương hiệu, nhãn hiệu hàng hóa, phần mềm máy tính hay giấy phép khai thác, chuyển nhượng.

  • Đầu tư tài chính dài hạn là các khoản đầu tư hướng đến lợi nhuận lâu dài, gồm:

    • Cho vay dài hạn.

    • Góp vốn liên doanh trong thời gian dài.

    • Đầu tư vào công ty con hoặc công ty liên kết.

  • Các khoản phải thu dài hạn là những khoản dự kiến thu hồi sau hơn một năm như:

    • Khoản phải thu khách hàng dài hạn.

    • Khoản trả trước cho nhà cung cấp dài hạn.

    • Các khoản thu nội bộ dài hạn.

    • Khoản thu phát sinh từ hợp đồng cho vay dài hạn.

  • Bất động sản đầu tư là bất động sản nắm giữ với mục tiêu sinh lời trong tương lai, ví dụ như nhà cửa dùng cho thuê hoặc đất mua để chờ tăng giá rồi bán lại.

  • Tài sản dài hạn khác gồm các khoản mục chưa thuộc nhóm trên, chẳng hạn như chi phí trả trước dài hạn, chi phí đầu tư xây dựng cơ bản dở dang, hoặc những khoản ký quỹ, ký cược dài hạn.

Nguồn vốn là gì?

Trong doanh nghiệp, nguồn vốn được hiểu là toàn bộ các nguồn lực tài chính mà doanh nghiệp huy động nhằm hình thành và duy trì hệ thống tài sản phục vụ cho quá trình sản xuất kinh doanh. Nói cách khác, nguồn vốn phản ánh các nghĩa vụ tài chính cũng như trách nhiệm của doanh nghiệp đối với chủ sở hữu và những đối tượng có liên quan.

thành phẩm là tài sản hay nguồn vốn

Cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp được chia thành hai nhóm chính là nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.

Nợ phải trả

Nợ phải trả chính là phần nguồn vốn được hình thành từ các khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp có trách nhiệm phải thanh toán trong tương lai. Đây là vốn huy động từ bên ngoài để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.

Nợ phải trả được phân thành hai nhóm chính là nợ ngắn hạn và nợ dài hạn:

  • Nợ ngắn hạn: Nghĩa vụ phải thanh toán trong thời gian dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh. Nhóm này bao gồm khoản vay ngắn hạn tại ngân hàng hay tổ chức tín dụng, các khoản phải trả cho nhà cung cấp hàng hóa dịch vụ chưa thanh toán, tiền lương còn nợ nhân viên, các khoản thuế phải nộp trong kỳ như thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp. Bên cạnh đó, nợ ngắn hạn còn có thể bao gồm tiền ký quỹ, ký cược do đối tác hoặc tổ chức khác tạm thời gửi.

  • Nợ dài hạn: Các khoản nợ có thời gian thanh toán trên 1 năm. Thông thường, đây là nguồn vốn dùng để đầu tư dài hạn như vay ngân hàng dài hạn, phát hành trái phiếu doanh nghiệp nhằm huy động vốn, hoặc các khoản nợ thuê tài chính phát sinh từ hợp đồng thuê dài hạn. Ngoài ra, nợ dài hạn còn bao gồm nghĩa vụ phải trả cho nhà cung cấp có kỳ hạn trên một năm và những khoản nợ khác theo thỏa thuận dài hạn giữa các bên liên quan.

Vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu được hiểu là phần giá trị tài sản còn lại của doanh nghiệp sau khi đã khấu trừ toàn bộ các khoản nợ phải thanh toán. Đây chính là phần lợi ích thực tế của các cổ đông hoặc chủ sở hữu đối với doanh nghiệp, đồng thời cũng được coi là nguồn vốn tự có quan trọng. Thành phần của vốn chủ sở hữu bao gồm:

  • Vốn góp của chủ sở hữu: Số tiền hoặc hiện vật mà cổ đông, thành viên sáng lập hoặc tham gia góp thêm trong quá trình hoạt động để hình thành nên cơ sở tài chính ban đầu của doanh nghiệp. 

  • Lợi nhuận giữ lại: Phần lợi nhuận sau khi nộp thuế nhưng chưa được chia cho cổ đông, được doanh nghiệp giữ lại để phục vụ cho tái đầu tư, mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh, nâng cấp cơ sở vật chất hoặc bổ sung vào vốn lưu động.

  • Các quỹ khác: Những quỹ được hình thành từ lợi nhuận của doanh nghiệp, chẳng hạn như quỹ dự phòng, quỹ phát triển kinh doanh, quỹ đầu tư… hoặc những quỹ khác được trích lập theo quy định của pháp luật và chính sách nội bộ của doanh nghiệp.

Khi xem xét khái niệm về tài sản và thành phẩm, có thể nhận thấy rằng thành phẩm thuộc nhóm tài sản do doanh nghiệp nắm giữ, có khả năng đem lại giá trị kinh tế và tạo lợi ích trong tương lai. 

Mối quan hệ giữa nguồn vốn và tài sản và nguồn vốn

thành phẩm là tài sản hay nguồn vốn

Mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn luôn gắn bó mật thiết với nhau trong hoạt động của doanh nghiệp. Dựa trên khái niệm và phân loại đã đề cập, có thể thấy rằng việc phân biệt tài sản và nguồn vốn là rất cần thiết. Mọi tài sản mà doanh nghiệp sở hữu đều được hình thành từ một hoặc nhiều nguồn vốn cụ thể. Ngược lại, một nguồn vốn có thể tham gia tạo nên một hay nhiều loại tài sản khác nhau trong doanh nghiệp. Tại một thời điểm nhất định, mối quan hệ này được phản ánh rõ ràng thông qua các công thức kế toán cơ bản sau:

Tổng giá trị tài sản = Tổng các nguồn vốn

Tổng giá trị tài sản = Nguồn vốn chủ sở hữu + Nợ phải trả

Nguồn vốn chủ sở hữu = Tổng số nguồn vốn – Nợ phải trả

Trên đây là những chia sẻ từ Việt Long VID nhằm giúp bạn giải đáp cho thắc mắc thành phẩm là tài sản hay nguồn vốn trong doanh nghiệp. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn nguồn thông tin tham khảo giá trị. Nếu bạn đang cần tư vấn pháp lý doanh nghiệp hoặc sử dụng các dịch vụ chuyên nghiệp từ Việt Long VID, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và cam kết mang lại giải pháp tối ưu nhất cho khách hàng.

Tin liên quan